🌟 건축 양식 (建築樣式)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 건축 양식 (建築樣式) @ Giải nghĩa
- 고딕 (Gothic) : 유럽에서 유행 된 뾰족한 지붕과 높고 둥근 천장, 무늬가 있는 유리창을 가진 건축 양식.
🗣️ 건축 양식 (建築樣式) @ Ví dụ cụ thể
- 아름다운 성당의 건축 양식은 다른 성당의 건축에도 차용되었다. [차용되다 (借用되다)]
- 건축 양식. [양식 (樣式)]
- 고딕 건축 양식으로 지어진 성당의 유리창은 매우 화려했다. [고딕 (Gothic)]
- 고전적 건축 양식으로 지어진 건물은 외국인들이 자주 찾는 관광 명소가 되었다. [고전적 (古典的)]
- 그 궁전은 전통적인 건축 양식에 서구적 감각을 더해 고풍스러우면서도 세련된 느낌을 주었다. [서구적 (西歐的)]
🌷 ㄱㅊㅇㅅ: Initial sound 건축 양식
-
ㄱㅊㅇㅅ (
건축 양식
)
: 일정한 지역이나 시대의 건축물에서 공통적으로 나타나는 모양과 방식.
None
🌏 PHONG CÁCH KIẾN TRÚC, KIỂU KIẾN TRÚC: Mô hình và phương thức thể hiện chung trong các công trình kiến trúc của một thời đại hay một vùng nhất định.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52)